Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reproduce
[,ri:prə'dju:s]
|
ngoại động từ
tái sản xuất
làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại
thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
sao chép, sao lại, mô phỏng (một bức tranh..)
sao lại một bức tranh
sinh sản (về con người, động vật, sâu bọ..)
có chất lượng được chỉ rõ sau khi sao lại
một vài màu sắc có chất lượng sao chụp tốt/tồi
Chuyên ngành Anh - Việt
reproduce
[,ri:prə'dju:s]
|
Kinh tế
tái sản xuất
Kỹ thuật
tái sản xuất
Sinh học
tái sản xuất
Từ điển Anh - Anh
reproduce
|

reproduce

reproduce (prə-dsʹ, -dysʹ) verb

reproduced, reproducing, reproduces

 

verb, transitive

1. To produce a counterpart, an image, or a copy of.

2. Biology. To generate (offspring) by sexual or asexual means.

3. To produce again or anew; re-create.

4. To bring (a memory, for example) to mind again.

verb, intransitive

1. To generate offspring.

2. To undergo copying: graphics that reproduce well.

reproducʹer noun

reproducibilʹity noun

reproducʹible adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reproduce
|
reproduce
reproduce (v)
  • copy, replicate, duplicate, repeat, imitate, mimic
  • have children, produce offspring, produce young, breed, give birth, procreate, produce
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]