Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reflexive
[ri'fleksiv]
|
tính từ
(ngôn ngữ học) phản thân
động từ phản thân
đại từ phản thân
danh từ
(ngôn ngữ học) động từ phản thân; đại từ phản thân
Chuyên ngành Anh - Việt
reflexive
[ri'fleksiv]
|
Kỹ thuật
phản xạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reflexive
|
reflexive
reflexive (adj)
automatic, knee-jerk (informal disapproving), impulsive, spontaneous, involuntary, instinctive
antonym: premeditated

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]