Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rear
[riə]
|
danh từ
bộ phận đằng sau, phía sau
khu vườn ở đằng sau nhà
(quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)
(quân sự) hậu quân
đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng
tấn công phía sau lưng địch
bám sát địch
bám sát địch
đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...)
(thông tục) nhà xí, cầu tiêu
tính từ
ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối
bánh sau
những toa cuối
ngoại động từ
ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)
ngẩng đầu lên
giơ tay, đưa tay lên
lên giọng
dựng, xây dựng
dựng một bức tượng
nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy
nuôi dạy con
nuôi, chăn nuôi; trồng
nuôi trâu bò
trồng cây
nội động từ
lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)
( (thường) + up ) giận dữ đứng dậy
nhô cao lên (đỉnh núi)
Chuyên ngành Anh - Việt
rear
[riə]
|
Sinh học
nuôi, trồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rear
|
rear
rear (adj)
hindmost (dated), back, last, final, rearmost
rear (n)
back, stern, tail, tail end, end, back end, posterior
antonym: front
rear (v)
bring up, raise, care for, nurture, take care of, tend, look after, watch over, train, educate, cultivate
antonym: neglect

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]