Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rank
[ræηk]
|
danh từ
vị trí trong thang bậc về trách nhiệm, phẩm chất, địa vị xã hội...; hàng, cấp; chức
cấp bộ trưởng Nội các
một hoạ sĩ hàng đầu
những người có địa vị xã hội (cao)
những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp
vị trí hoặc cấp bậc trong lực lượng vũ trang; cấp bậc
được thăng cấp đại úy
trên/dưới cấp thiếu tá
sĩ quan cao cấp
hàng hoặc dãy đồ đạc
một dãy xe/tắc xi
hãy đi chiếc tắc xi ở đầu dãy
hàng hoặc dãy lính, cảnh sát... đứng sát cạnh nhau
hàng ngũ bộ binh đang diễu hành
the ranks (cũng other ranks )
lính thường (binh nhì, hạ sĩ...) chứ không phải sĩ quan
đi lính, phục vụ trong quân đội
(quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang
bị hạ/giáng xuống làm lính
đứng thành hàng ngũ
dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ
giải tán hàng ngũ
gia nhập đội ngũ những người thất nghiệp (trở nên thất nghiệp)
xem pull
ngoại động từ
( to rank somebody / something as something ) xếp ai/cái gì vào hàng ngũ, phân thành cấp bậc theo phẩm chất, thành tích...; xếp loại
anh xếp Karpov vào loại đấu thủ cờ hạng nào?
xếp ai vào hàng các nhà văn lớn
tôi xếp hạng thành tích của cô ta rất cao
nội động từ
có cấp bậc hoặc xếp vị trí
được xếp vào loại khá nhất
đứng hàng đầu về sản xuất than
anh ta có nằm trong số những người thất bại hay không?
thiếu tá có cấp bậc cao hơn đại úy
một quan chức/đại biểu cao cấp
tính từ
rậm rạp, sum sê
cây cối rậm rạp
cây thường xuân/cỏ rậm rạp
(nói về đất) có nhiều cỏ dại; có thể sinh nhiều cỏ dại
đất có lắm cỏ dại
cánh đồng lắm tầm ma và cây kế
có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu
thuốc lá có mùi khét
mùi hôi của thịt thối
không lầm vào đâu được; rõ rành rành
lời nói dối trắng trợn
người ngốc vô cùng
thái độ láo xược/sự ngu ngốc/sự bất công rõ rành rành
con ngựa thắng cuộc lại là một con người hoàn toàn ít có khả năng thắng
Chuyên ngành Anh - Việt
rank
[ræηk]
|
Kỹ thuật
dãy, nhóm, cấp, bậc, lớp
Sinh học
dãy; nhóm; cấp bậc || rậm rạp, mọc rậm; mọc lốp
Tin học
xếp hạng
Vật lý
hạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rank
|
rank
rank (adj)
  • vigorous, rampant, exuberant, fecund (formal), abundant, flourishing, overgrown, luxuriant, overabundant
    antonym: sparse
  • sheer, utter, total, complete, blatant, absolute, bald, unmitigated, downright
    antonym: minimal
  • pungent, fetid, smelly, foul, reeking, rancid, bad
    antonym: fresh
  • rank (n)
    grade, position, level, status, order, title, class, category, echelon, type, sort, ranking
    rank (v)
    place, rate, grade, position, categorize, class, order, classify, organize, arrange

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]