Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
race
[reis]
|
danh từ
(sinh vật học) loài
Loài người
Nuôi một loài gia súc có khả năng sống được khi thiếu nước
Loài vật bốn chân
chủng tộc
Chủng tộc Ănglô Xắcxong/Giecman/Bắc Âu
Người Anh là một chủng tộc sống ở đảo
tổ tiên; dòng giống; dòng dõi
Những kẻ thuộc dòng dõi quý tộc xưa
loại; giới; hạng (người)
Hạng người ăn diện
Giới thi sĩ
( race against / with somebody / something ) ( race between A and B ) cuộc đua; cuộc chạy đua
Cuộc chạy đua Ma-ra-tông
Cuộc chạy đua vũ trang
Cuộc đua ngựa/đua thuyền
Chạy đua với ai
sự cạnh tranh; sự ganh đua
Cuộc đua tranh chức tổng thống
( the races ) ( số nhiều) ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa (như) race-meeting
một ngày tham dự cuộc đua
dòng nước lũ; dòng nước chảy xiết (ở sông, biển..)
Một dòng thủy triều
Một dòng nước chạy cối xay
sông đào dẫn nước, con kênh
cuộc đời; đời người
đời anh ta đã xế chiều
sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)
(kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi
Sự chạy đua với thời gian; sự tranh thủ thời gian
Ngăn chận tình trạng nghiện ma túy quả là một cuộc chạy đua với thời gian ( Phải ngăn chặn càng sớm càng tốt tình trạng nghiện ma túy)
(thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
động từ
( to race against / with somebody / something ) chạy đua
Đua lấy giải thưởng/giành giải thưởng
Hai xe tải đang đua nhau
Cho chim bồ câu, chó tham dự cuộc đua; Đua chim bồ câu, chó
Con ngựa cái non này đã dự đua hai lần trong mùa này
ganh đua về tốc độ với ai/cái gì
Tôi sẽ đua với anh đến trường
phóng nhanh; phi
Phóng nhanh trên xa lộ
Cảnh sát lao theo tên cướp
Ngày lại ngày dường như vùn vụt qua nhanh
Chúng ta phải chạy nhanh cho kịp với xe lửa
Đừng cho máy chạy hết ga!; Đừng cho máy chạy nhanh khi chưa gài số!
lôi; kéo; đẩy
Nó lôi tôi chạy
Cấp tốc đưa bệnh nhân đến bệnh viện
vội vã cho thông qua
Vội vã cho quốc hội thông qua một dự án
Khánh kiệt vì thua cá ngựa
Chuyên ngành Anh - Việt
race
[reis]
|
Hoá học
ống dẫn, kênh dẫn; vòng trượt, vòng lăn
Kỹ thuật
quỹ đạo; mặt lăn (ổ lăn); vòng có rãnh lăn; rãnh, máng; dòng chảy; rãnh thoát nước; tăng tốc (độ)
Sinh học
giống, loài; củ gừng; rễ gừng; mùi đặc biệt
Xây dựng, Kiến trúc
quỹ đạo; mặt lăn (ổ lăn); vòng có rãnh lăn; rãnh, máng; dòng chảy; rãnh thoát nước; tăng tốc (độ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
race
|
race
race (n)
  • contest, competition, sprint, marathon, steeplechase, relay race
  • competition, contest, battle, duel, fight, sprint, rivalry, meeting
  • ethnic group, nation, tribe, line, people (informal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]