Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
queen
[kwi:n]
|
danh từ
người phụ nữ cai trị một quốc gia độc lập (thừa kế địa vị này theo dòng dõi); nữ hoàng; nữ chúa; bà chúa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nữ hoàng Anh
hoa hồng là chúa các loài hoa
Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich
vợ vua, hoàng hậu
(đánh bài) quân Đầm, quân Q
(đánh cờ) quân đam, quân Hậu
người nữ
con ong chúa; con kiến chúa
con ong chúa
(từ lóng) người đàn ông đồng tình luyến ái
người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!
cô gái đẹp, người đàn bà đẹp
dạng tiếng Anh viết và nói được coi là đúng nhất
ngoại động từ
chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng
(đánh cờ) phong (quân Chốt) thành quân Hậu (khi đạt đến biên của đối phương); Chốt được phong thành Hậu
làm như bà chúa
Chuyên ngành Anh - Việt
queen
[kwi:n]
|
Kỹ thuật
chúa
Sinh học
chúa
Từ điển Anh - Anh
queen
|

queen

queen (kwēn) noun

1. Abbr. qu. a. The wife or widow of a king. b. A woman sovereign.

2. Something having eminence or supremacy in a given domain and personified as a woman: Paris is regarded as the queen of cities.

3. Games. a. Abbr. Q The most powerful chess piece, able to move in any direction in a straight line. b. Abbr. qu. A playing card bearing the figure of a queen, ranking above the jack and below the king.

4. Abbr. qu. The fertile, fully developed female in a colony of social bees, ants, or termites.

5. Offensive Slang. Used as a disparaging term for a gay or homosexual man.

verb

queened, queening, queens

 

verb, transitive

1. To make (a woman) a queen.

2. Games. To raise (a pawn) to queen in chess.

verb, intransitive

Games.

To become a queen in chess.

idiom.

queen it

To act like a queen; domineer: queens it over the whole family.

 

[Middle English quene, from Old English cwēn.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
queen
|
queen
queen (n)
  • monarch, sovereign, ruler, crowned head, empress
  • icon, ideal, star, doyenne, epitome, model, crème de la crème
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]