Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quartet
[kwɔ:'tet]
|
Cách viết khác : quartette [kwɔ:'tet]
danh từ
nhóm bốn (người, vật)
(âm nhạc) bản tứ tấu; nhóm tứ tấu
nhóm tứ tấu đàn dây
Chuyên ngành Anh - Việt
quartet
[kwɔ:'tet]
|
Kỹ thuật
vạch bốn, mức bốn; bộ bốn, nhóm bốn
Toán học
vạch bốn, mức bốn; bộ bốn, nhóm bốn
Vật lý
vạch bốn, mức bốn; bộ bốn, nhóm bốn
Từ điển Anh - Anh
quartet
|

quartet

quartet also quartette (kwôr-tĕtʹ) noun

1. Music. a. A composition for four voices or instruments. b. A group of four performing musicians.

2. A set of four persons or things.

 

[French quartette, from Italian quartetto diminutive of quarto, fourth, from Latin quārtus. See quart.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]