Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prize
[praiz]
|
danh từ
giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..)
giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin
cô ta đoạt giải nhất trong môn chạy đua 100 mét
cuốn sách của bà ta đã giành nhiều giải thưởng văn học
đoạt giải
cô ta có tấm vé số trúng giải
phần thưởng (cái có giá trị đáng đấu tranh để giành lấy)
(nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng
những ước vọng của cuộc đời
chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)
tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm
(nghĩa bóng) của trời cho, của bắt được
tính từ
đoạt giải, xuất sắc, ưu tú nhất (trong loại của nó)
gia súc đoạt giải
hoa đẹp nhất trong cuộc triển lãm hoa
hoàn toàn; cực kỳ
một tên đại ngu, kẻ đại ngốc, đứa dốt đặc
danh từ
sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy) (cũng) (như) prise
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
ngoại động từ
đánh giá cao, quý trọng (cái gì)
quý tự do hơn sinh mệnh
bức chân dung mẹ cô ấy là tài sản quý giá nhất
tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm (như) pry
nậy, bẩy lên, cậy lên (như) prise
nậy tung cái hộp ra
bẩy cái nắp lên
Chuyên ngành Anh - Việt
prize
[praiz]
|
Kinh tế
tiền thưởng; phần thưởng, giải thưởng
Kỹ thuật
tiền thưởng; phần thưởng, giải thưởng
Toán học
đòn bẩy
Vật lý
đòn bẩy
Xây dựng, Kiến trúc
đòn bẩy; bẩy bằng đòn bẩy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prize
|
prize
prize (adj)
flagship, star, lead, top, leading
prize (n)
award, reward, trophy, accolade, honor
prize (v)
  • lever, open, work loose, work free, force
  • treasure, cherish, value, respect, esteem, appreciate, hold dear
  • extract, drag out, wheedle, coax, cajole, force, bully, squeeze, wrench
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]