Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prior
['praiə]
|
danh từ (giống cái prioress )
giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên
phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)
tính từ
tới trước về thời gian, trật tự hoặc ý nghĩa quan trọng; trước; ưu tiên
họ có quyền ưu tiên đối với tài sản này
các con tôi có quyền ưu tiên đối với thời gian của tôi
Tôi sẽ phải từ chối lời mời của ông vì đã có một cuộc hẹn trước rồi
anh khỏi cần có sẵn kiến thức mà vẫn qua được cuộc trắc nghiệm này
giới từ
( prior to something ) trước khi
trước khi tôi đến
Chuyên ngành Anh - Việt
prior
['praiə]
|
Kỹ thuật
tiền nhiệm; trước
Toán học
tiền nhiệm; trước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prior
|
prior
prior (adj)
previous, preceding, past, erstwhile, former, earlier, aforementioned (formal)
antonym: subsequent

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]