Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
predict
[pri'dikt]
|
ngoại động từ
báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
predict
|
predict
predict (v)
forecast, foresee, envisage, expect, guess, calculate, foretell, see coming, prophesy

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]