Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
powder
['paudə]
|
danh từ
bột; bụi
bột xà phòng
(y học) thuốc bột
phấn (đánh mặt)
phấn thoa mặt
bột tan; phấn rôm
thuốc súng (như) gunpowder
bia thịt, bia đỡ đạn
không đáng bắn
hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn
sẵn sàng đối phó
ngoại động từ
rắc (muối, bột..) lên
rắc muối
thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)
đánh phấn lên mặt/mũi của mình
thoa phấn cho trẻ em sau khi tắm (phấn rôm)
trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ
nghiền thành bột, tán thành bột
đường bột
sữa bột
Chuyên ngành Anh - Việt
powder
['paudə]
|
Hoá học
bột, bụi; thuốc nổ
Kỹ thuật
bột, bụi; thuốc nổ
Sinh học
bột
Toán học
bột
Vật lý
bột
Xây dựng, Kiến trúc
bột; nghiền, tán
Từ điển Anh - Anh
powder
|

powder

powder (pouʹdər) noun

1. A substance consisting of ground, pulverized, or otherwise finely dispersed solid particles.

2. Any of various preparations in the form of powder, as certain cosmetics and medicines.

3. An explosive mixture, such as gunpowder.

4. Light, dry snow.

verb

powdered, powdering, powders

 

verb, transitive

1. To reduce to powder; pulverize.

2. To dust or cover with or as if with powder.

3. Slang. To defeat handily or decisively.

verb, intransitive

1. To become pulverized; turn into powder.

2. To use powder as a cosmetic.

idiom.

keep (one's) powder dry

To be ready for a challenge with little warning.

take a powder

To make a quick departure; run away.

 

[Middle English poudre, from Old French, from Latin pulvis, pulver-.]

powʹderer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
powder
|
powder
powder (n)
fine particles, dust, precipitate, ash, shavings, residue, concentrate, face powder, gunpowder, triturate
powder (v)
crush, grind, pulverize, pound, mill, process, triturate, comminute

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]