Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
political
[pə'litikl]
|
tính từ
về chính trị, về chính phủ, về những việc công cộng nói chung
kinh tế chính trị
một tổ chức chính trị
tù chính trị
về sự xung đột, kịch địch giữa hai bên (nhiều bên)
đảng chính trị
cuộc khủng hoảng chính trị
(về hành động) có hại cho nhà nước, chính phủ
sự xúc phạm chính trị
bị cầm tù vì lý do chính trị
(về người) quan tâm đến, tích cực về chính trị
người rất chính trị (về quan điểm)
có tính chính trị, liên quan đến địa vị, quyền lực (hơn là giá trị thật của tình thế)
(thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền
cán sự (của chính quyền)
danh từ
cán sự (của chính quyền)
Từ điển Anh - Anh
political
|

political

political (pə-lĭtʹĭ-kəl) adjective

Abbr. pol., polit.

1. Of, relating to, or dealing with the structure or affairs of government, politics, or the state.

2. Relating to, involving, or characteristic of politics, parties, or politicians: "Calling a meeting is a political act in itself" (Daniel Goleman).

3. Having or marked by a definite or organized policy or structure with regard to government: the union's political machine; political pressure.

4. Relating to or involving acts regarded as damaging to a government or state: political crimes.

politicalizaʹtion (-ĭzāʹshən) noun

politʹicalize (-kə-līz) verb

politʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
political
|
political
political (adj)
  • party-political, politically aware, radical, partisan, dogmatic
  • governmental, administrative, civil, diplomatic, constitutional, electoral, doctrinal, ethical, civic
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]