Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plug
[plʌg]
|
danh từ
nút (thùng rượu, chậu rửa, bồn tắm...); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như stopper
(kỹ thuật) chốt
(điện học) phích cắm; (thông tục) ổ cắm điện
phích ba đầu, phích ba chạc
phích hai đầu, phích hai chạc
(từ lóng) quảng cáo lặp đi lặp lại (đĩa hát, sách)
bánh thuốc, cuộn thuốc sừng bò (thuốc lá)
đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước)
Bu-gi (như) sparking-plug
(địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa)
(từ lóng) cú đấm, cú thoi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu
ngoại động từ
( + up ) bít (lỗ) lại bằng nút; nút lại, chặn cái gì
bít lỗ bằng nút
(từ lóng) thoi, thụi, đấm
(thông tục) khen hoài
(từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng
(thông tục) nhai nhải mãi để cố phổ biến (cái gì...)
hát nhai nhải mãi để cố phổ biến một bài hát
nội động từ
( + away at ) (thông tục) ráng sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ( (nghĩa bóng))
(điện học) cắm phích
Chuyên ngành Anh - Việt
plug
[plʌg]
|
Hoá học
thể nút, cái nêm, cụm nắp bít, van
Kỹ thuật
nút; đầu ống; đầu vòi; chốt; calip nút; calip đo trong; ngón; đầu mài; nút lại
Sinh học
mồi giả
Tin học
đầu cắm
Toán học
cái phích; cái phích hai đầu; cái chốt
Vật lý
cái phít, ổ lấy điện
Xây dựng, Kiến trúc
nút; đầu ống; đầu vòi; chốt; calip nút; calip đo trong; ngón; đầu mài; nút lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plug
|
plug
plug (n)
  • stopper, cork, cap, top, bung
  • wad, mass, lump, wadding, pad, padding, wodge (UK, informal)
  • socket, outlet, wall outlet, power point, point
  • sample, core, piece, wedge, extract, section, cross section
  • advertisement, advert (UK, informal), ad, mention, promotion, publicity
  • plug (v)
  • work, carry on, keep at it, keep going, persevere, press on, beaver (informal), soldier on, keep your nose to the grindstone, keep your head down, struggle, persist, labor, plow
  • puff, hype, sell, push, spin, endorse, advertise, promote, publicize
    antonym: run down
  • stop, bung (informal), seal, cork, close, cap, block, bung up (UK, informal), clog, congest, plug up
    antonym: unplug
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]