Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pepper
['pepə(r)]
|
danh từ
hạt tiêu, hồ tiêu
hạt tiêu trắng
hạt tiêu đen
cây ớt, trái ớt; quả ớt ngọt (dùng làm rau ăn)
ớt cayen
(nghĩa bóng) điều chua cay
ngoại động từ
rắc tiêu vào, cho ớt vào
rải lên, rắc lên, ném lên
rải cát lên vật gì
bắn tới tấp, bắn như mưa; đánh túi bụi
bắn tên lửa như mưa vào cái gì
(nghĩa bóng) hỏi dồn
hỏi dồn ai
trừng phạt nghiêm khắc
Chuyên ngành Anh - Việt
pepper
['pepə(r)]
|
Hoá học
hồ tiêu (hạt nhỏ lơ lửng trong dầu bôi trơn)
Kỹ thuật
cây ớt
Sinh học
hạt tiêu || rắc tiêu
Từ điển Anh - Anh
pepper
|

pepper

 

pepper (pĕpʹər) noun

1. Black pepper.

2. Any of several plants of the genus Piper, as cubeb, betel, and kava.

3. a. Any of several tropical American, cultivated forms of Capsicum frutescens or C. annuum, having podlike, many-seeded, variously colored berries. b. The podlike fruit of any of these plants, varying in size, shape, and degree of pungency, with the milder types including the bell pepper and pimiento, and the more pungent types including the cherry pepper.

4. Any of various condiments made from the more pungent varieties of Capsicum frutescens, such as cayenne pepper, tabasco pepper, and chili. Also called hot pepper.

5. Baseball. A warm-up exercise in which players standing a short distance from a batter field the ball and toss it to the batter, who hits each toss back to the fielders. Also called pepper game.

verb, transitive

peppered, peppering, peppers

1. To season or sprinkle with pepper.

2. To sprinkle liberally; dot.

3. To shower with or as if with small missiles. See synonyms at barrage2.

4. To make (a speech, for example) lively and vivid with wit or invective.

 

[Middle English peper, from Old English pipor, from Latin piper, from Greek peperi, from Sanskrit pippalī, from pippalam, pepper tree.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pepper
|
pepper
pepper (v)
  • sprinkle, shower, spray, scatter, speckle, dot, stipple
  • scatter, intersperse, sprinkle, interleave, infuse, interrupt, interfuse, interlace
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]