Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parenthesis
[pə'renθisi:z]
|
danh từ, số nhiều parentheses
(thường) dấu ngoặc đơn
thành phần xen kẽ (từ hoặc âm thêm vào để giải thích); (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau)
thành phần trong ngoặc đơn
(nghĩa bóng) khoảng cách, lấp chỗ trống; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch...)
Chuyên ngành Anh - Việt
parenthesis
[pə'renθisis]
|
Kỹ thuật
dấu ngoặc đơn
Tin học
dấu ngoặc đơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parenthesis
|
parenthesis
parenthesis (n)
digression, afterthought, addition, aside, comment, interpolation

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]