Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overseas
[,ouvə'si:z ]
|
tính từ
(ở, đến, từ... những nơi hoặc nước) bên kia biển; nước ngoài; hải ngoại
ngoại thương
một buổi phát thanh ra nước ngoài
những sinh viên nước ngoài ở Mỹ
phó từ
ngang qua biển; nước ngoài
sống ở nước ngoài
đi/du lịch nước ngoài
Từ điển Anh - Anh
overseas
|

overseas

overseas (ōvər-sēzʹ, ōʹvər-sēz) adverb

Beyond the sea; abroad.

adjective

Of, relating to, originating in, or situated in countries across the sea.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overseas
|
overseas
overseas (adj)
foreign, external, ultramarine (literary)
overseas (adv)
abroad, out of the country, in foreign parts

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]