Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
occupy
['ɒkjʊpai]
|
ngoại động từ
chiếm đóng, chiếm lĩnh, chiếm cứ
quân đội chiếm lĩnh thủ đô của địch
bọn khủng bố đã chiếm giữ toà đại sứ
nhân viên văn phòng bãi công đã chiếm giữ toàn bộ toà nhà
giữ (một địa vị chính thức)
giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ
chiếm, choán
nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn
các diễn văn chiếm mất ba tiếng đồng hồ
cái giừơng choán cả góc phòng
bà ta để hết thời gian vào ba đứa con
cư ngụ
họ sống ở nhà bên cạnh
gia đình đã sống ở trang trại này nhiều năm
đứa bé bỏ hết thì giờ vào việc thổi sáo
Chuyên ngành Anh - Việt
occupy
['ɒkjʊpai]
|
Kỹ thuật
chiếm (một vị trí, ý nghĩa)
Toán học
chiếm (một vị trí, ý nghĩa)
Từ điển Anh - Anh
occupy
|

occupy

occupy (ŏkʹyə-pī) verb, transitive

occupied, occupying, occupies

1. To fill up (time or space): a lecture that occupied three hours.

2. To dwell or reside in.

3. To hold or fill (an office or a position).

4. To seize possession of and maintain control over by or as if by conquest.

5. To engage, employ, or busy (oneself): occupied himself with sculpting.

 

[Middle English occupien, alteration of Old French occuper, from Latin occupāre, to seize : ob-, intensive pref.. See ob- + capere, to take.]

ocʹcupier noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
occupy
|
occupy
occupy (v)
  • live in, dwell in (literary), inhabit, reside in, lodge (dated)
    antonym: vacate
  • engage, absorb, interest, divert, entertain, amuse, take up, concern
  • conquer, subjugate, dominate, rule, seize, oppress, capture
    antonym: liberate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]