Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nuclear
['nju:kliə]
|
Cách viết khác : nucleate ['nju:kliit]
tính từ
(vật lý) (thuộc) hạt nhân
vật lý hạt nhân
vũ khí hạt nhân
năng lượng hạt nhân
có nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
nuclear
['nju:kliə]
|
Hoá học
(thuộc) hạt nhân
Kỹ thuật
(thuộc) hạt nhân
Toán học
(thuộc) hạt nhân
Vật lý
(thuộc) hạt nhân
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) hạt nhân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nuclear
|
nuclear
nuclear (adj)
atomic, nuclear-powered, fissile, fissionable

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]