Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
notably
['noutəbli]
|
phó từ
đáng kể, đáng chú ý
đặc biệt, nhất là
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
notably
|
notably
notably (adv)
particularly, remarkably, especially, markedly, conspicuously, outstandingly

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]