Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
new
[nju:]
|
tính từ
chưa từng có; vừa mới hoặc lần đầu tiên được thấy, giới thiệu, làm ra...; mới
trường, ý tưởng, vở tuồng, nhà mới
công việc, thầy giáo mới
kết bạn mới
áo quần, đồ đạc mới
khoai tây đầu mùa
bánh mì vừa mới nướng
phương pháp mới nhất
(theo sau the ) hiện đại; có kiểu mới nhất
người mới nghèo/giàu (mới bị sa sút hoặc mới phất lên)
vừa mới bắt đầu
một ngày/năm/kỷ nguyên mới
bắt đầu lại; làm mới lại
bắt đầu cuộc đời mới
( new to somebody ) đã có nhưng chưa thấy hoặc trước đây chưa kinh qua; mới lạ
từ điển này có nhiều từ mới hay không?
một ngôi sao mới lạ
tôi là thợ học việc, nên cái gì đối với tôi cũng rất mới lạ
( new to something ) chưa quen với cái gì; còn xa lạ với cái gì
Tôi là khách vãng lai, nên tôi chưa quen vùng này lắm
anh là người mới dọn đến đây ở phải không?
chưa quen việc, chưa thạo việc
khoan khoái về tinh thần hoặc thể xác; khoẻ khoắn
Tôi cảm thấy như khoẻ lại
(tạo nên tính từ ghép) mới gần đây
trẻ mới chào đời, trẻ sơ sinh
trứng mới đẻ
cỏ mới cắt
niềm tin vừa mới tìm thấy
mới từ nơi nào đến
một thầy giáo mới ở trường ra
(xem) leaf
một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng
đề xuất sáng kiến cải tiến
sạch như chùi, rất sạch
tốt như mới
xem broom
cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước
thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới
tre già khó uốn, khó thuyết phục được người già
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
new
|
new
new (adj)
  • novel, newfangled, original, innovative, fresh, different, firsthand
    antonym: old
  • latest, up-to-the-minute, contemporary, recent, up-to-date, modern, modernistic, neoteric
    antonym: outmoded
  • another, additional, extra, further, different, fresh, more, other
  • spanking, brand-new, pristine, newborn, newfound, in mint condition
    antonym: used
  • inexperienced, new to the job, just starting out, wet behind the ears, green, recent, unfamiliar, unaccustomed
    antonym: experienced
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]