Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nest
[nest]
|
danh từ
tổ, ổ (chim, chuột...)
tổ chim
tổ ong
nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)
sào huyệt kẻ cướp
bộ đồ xếp lồng vào nhau
bộ bàn xếp lồng vào nhau
bộ hộp xếp lồng vào nhau
(xem) feather
(tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
sự phê phán gay gắt, sự phản đối kịch liệt
điều phát hiện là hay ho, nhưng rốt cuộc lại chẳng ra gì
nội động từ
làm tổ
tìm tổ chim, bắt tổ chim
đi bắt tổ chim
ẩn núp, ẩn mình
ngoại động từ
đặt vào ổ
( (thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau
những hộp xếp lồng vào nhau
(kỹ thuật) lắp (mộng)
Chuyên ngành Anh - Việt
nest
[nest]
|
Hoá học
ổ, túi, khối, bó
Kỹ thuật
ổ, tổ; (một) bộ; xếp ổ, xếp bộ; lồng
Sinh học
tổ
Toán học
tổ
Xây dựng, Kiến trúc
ổ, tổ; (một) bộ; xếp ổ, xếp bộ; lồng
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]