Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
neighbourhood
['neibəhud]
|
Cách viết khác : neighborhood ['neibəhud]
danh từ
hàng xóm; vùng lân cận
tất cả bà con hàng xóm đều mến cô ta
chúng tôi sống giữa một xóm giềng khá giàu
vùng lân cận thành phố
chúng tôi muốn sống ở vùng lân cận Luân Đôn
khoảng, chừng
chừng năm mươi kilômet
Chuyên ngành Anh - Việt
neighbourhood
['neibəhud]
|
Kỹ thuật
lân cận
Toán học
lân cận
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]