Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
neat
[ni:t]
|
tính từ
sạch gọn, ngăn nắp
một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
sạch gọn như li như lau
rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
chữ viết rõ ràng
một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
khéo, tinh xảo (đồ vật)
một đồ thủ công khéo
giản dị và trang nhã (quần áo)
bộ quần áo giản dị và trang nhã
(nói về rượu) nguyên chất; không pha
rượu uýt-ki không pha
danh từ, số nhiều không đổi
trâu bò, thú nuôi
Chuyên ngành Anh - Việt
neat
[ni:t]
|
Kỹ thuật
nguyên chất, thuần
Sinh học
gia súc lớn có sừng (trâu, bò)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
neat
|
neat
neat (adj)
  • well-ordered, in order, straight, arranged, immaculate, spotless, shipshape, spick-and-span, tidy, orderly, trim
    antonym: untidy
  • well-organized, organized, methodical, systematic, careful, painstaking, tidy, orderly, efficient, precise, regular
    antonym: disorganized
  • straight, undiluted, unmixed, full-strength, pure, plain, unadulterated
    antonym: diluted
  • simple, ingenious, convenient, effective, elegant, handy, useful, clever, well-thought-out, nifty (informal)
  • graceful, effortless, practiced, precise, deft, skillful
    antonym: clumsy
  • compact, trim, simple, well-designed, handy, elegant, natty
    antonym: cumbersome
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]