Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
near
[niə]
|
tính từ
trong một khoảng không gian hoặc thời gian ngắn cách ai/cái gì; gần
trường học rất gần
các cửa hàng đó là gần nhất
trạm xe búyt gần nhất ở đâu?
siêu thị ở rất gần nhà ga
chúng tôi hy vọng sẽ chuyển về ở nông thôn trong thời gian gần đây
đã gần đến ngày thi của tôi
4 giờ 15 là gần sát với giờ khởi hành
có quan hệ (họ hàng) mật thiết
một người bà con gần
người họ hàng gần nhất của gia đình tôi còn sống là một người con ông bác khá xa
bạn chí thân
tương tự; gần giống
chúng tôi không có sẵn màu đó - đây có màu tương tự
bản sao này gần giống với bản gốc hơn các bản sao khác mà tôi từng thấy
sự giống lắm
bản dịch sát nghĩa
chi ly, chắt bóp, keo kiệt
rất chi ly đối với đồng tiền
bên trái ( (cũng) nearside )
bên trái đường
bánh xe bên trái
chân trái đằng trước của con ngựa
tiền tố
gần như; hầu như
gần như hoàn hảo
một cái cây gần như thẳng đứng
gia đình thân thuộc của mình
ngay trước mắt
rất gần gũi với ai; rất được ai quan tâm
xem thing
xem home
or near (est ) offer (viết tắt là ono )
hoặc là một số tiền ít hơn giá đã ghi nhưng nhiều hơn các giá chào khác
(bom, đạn) gần trúng đích; tình huống mà mình vừa mới tránh được
phó từ
cách một khoảng ngắn; gần
chúng tôi tìm được mấy cửa hàng rất gần
các bạn có ngồi đủ gần để thấy cô đào chính hay không?
gần ngay bên; gần tới nơi
ở gần, ở bên
họ sống ở gần đây à?
bãi biển rất gần đây
ở gần, có thể nghe tiếng xe hơi phóng nhanh trên xa lộ
chi ly, chắt bóp, keo kiệt
sống chắt bóp
cũng chính xác như, cũng đúng như
súyt soát, xê xích
cái đó giá sẽ đến 200 frăng hoặc súyt soát thế
(dùng để bình luận một sự cố gắng gần (như) thành công nhưng rồi lại thất bại); đến miệng rồi còn để rơi mất
xem far
chắc là không; còn lâu
giới từ
chỉ có một khoảng cách ngắn hoặc một khoảng thời gian ngắn ở giữa; gần
Bradford is near Leeds
Bradford ở gần Leeds
đứng gần lò sưởi
sinh nhật của tôi rất gần ngày lễ Nôen
có rạp chiếu bóng gần đây không?
gần giống, theo kịp
ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?
gần đạt tới điều gì
tôi gần như kêu lên
ngoại động từ
đến gần (cái gì) về không gian hoặc thời gian; đến gần; xích lại gần
sắp chết
đã sắp đến ngày chúng tôi phải quyết định
cuối cùng rồi công việc cũng sắp hoàn thành
tàu sắp tới đất liền
may mà chiếc xe chở hàng chạy đằng trước chúng tôi trượt ra khỏi đường về phía trái chúng tôi, nhưng mà cũng là một phen hú vía
có năm mươi binh sĩ trong làng này, đúng như anh ta phán đoán
căn nhà chắc là không sạch
mình còn lâu mới đủ tiền mua vé
chắc chắn là không đủ để ăn uống
nó khác xa với màu mình đang đi tìm
cô ta gần như khóc
nó ngã xuống gần chết
Chuyên ngành Anh - Việt
near
[niə]
|
Kỹ thuật
gần
Toán học
gần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
near
|
near
near (adj)
close, nearby, neighboring, adjacent, adjoining, immediate, nigh, proximate
antonym: far
near (adv)
  • nearby, close, close by, close to, close at hand, in close proximity, hard by, to hand, in the vicinity, in the neighborhood, nigh
  • almost, nearly, virtually, practically, just about, all but, not quite, about
  • near (prep)
  • close to, by, next to, in close proximity to, in the vicinity of, in the neighborhood, in front of
    antonym: far from
  • like, close to, similar to, resembling, approaching
  • on the verge of, approaching, nearing, close to, bordering on, touching on
  • near (v)
    approach, reach, draw up to, draw near to, go up to, come up to, border on, verge on, touch on, come close to
    antonym: leave

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]