Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
modal
['moudl]
|
tính từ
(thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức
(ngôn ngữ học) thuộc một động từ tình thái
danh từ, cũng modal verb ; modal auxiliary ; modal auxiliary verb
động từ được dùng với một động từ khác (nhưng không dùng với một động từ tình thái khác) để thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ...
CAN, MAY, MIGHT, MUST và SHOULD đều là động từ tình thái
Chuyên ngành Anh - Việt
modal
['moudl]
|
Kỹ thuật
mốt, mô thái
Toán học
mốt, mô thái
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]