Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
medical
['medikl]
|
tính từ
(thuộc) y học; (thuộc) y khoa
sinh viên y khoa
trường y
sự trị bệnh
sự khám sức khoẻ
người hành nghề chữa bệnh
giấy chứng chỉ sức khoẻ (chứng nhận một người cò khoẻ mạnh hay không)
quân y sĩ
(thuộc) khoa nội (trị bệnh mà không có sự can thiệp bằng phẫu thuật)
bệnh viện đa khoa này có khu nội và khu ngoại
danh từ
(thông tục) học sinh trường y
(thông tục) sự khám sức khoẻ
đi khám sức khoẻ
Chuyên ngành Anh - Việt
medical
['medikl]
|
Kỹ thuật
y học
Từ điển Anh - Anh
medical
|

medical

medical (mĕdʹĭ-kəl) adjective

1. Of or relating to the study or practice of medicine.

2. Requiring treatment by medicine.

noun

Informal.

A thorough physical examination.

[Medieval Latin medicālis, from Latin medicus, physician, from medērī, to heal.]

medʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
medical
|
medical
medical (adj)
medicinal, therapeutic, remedial, health, homeopathic, curative, healing, restorative

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]