Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
matter
['mætə]
|
danh từ
chất, vật chất
chất dễ bay hơi
chất huyền phù
chất thải
nghiên cứu các thuộc tính của vật chất
chủ đề, nội dung
chủ đề của bài thơ
vật phẩm
ấn phẩm
việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề
trung tâm/cốt lõi của vấn đề
vấn đề đang được đề cập/thảo luận
một vấn đề mà tôi biết chút ít thôi
đấy là một việc rất quan trọng
đây không phải là chuyện đùa
đó là vấn đề thói quen/thời gian mà thôi
một vấn đề sống còn
vấn đề còn gây tranh cãi; vấn đề còn phải bàn lại
tôi không bàn chuyện riêng tư với các đồng nghiệp (của tôi)
về vấn đề gì đó
chỉ là vấn đề gì đó
không bàn đến vấn đề đó nữa
anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?
có chuyện gì không?
chuyện tiền nong
làm cho tình hình tồi tệ hơn; đổ dầu vào lửa
việc quan trọng, chuyện quan trọng
cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm
chẳng sao cả; chẳng hề gì
Tôi không làm được việc đó - Không sao, tôi sẽ tự mình làm lấy
anh đến sớm hay muộn, đối với tôi không quan trọng
chẳng quan trọng gì đối với ai; chẳng đáng cho ai quan tâm
bất kể ai/cái gì/ở đâu...
bất kỳ ai đến cũng không mở cửa
Ngày mai tôi vẫn đến đó, bất kể có gì chăng nữa
đừng bao giờ tin cái thằng khoác lác ấy, bất kể nó nói gì chăng nữa
Hãy cố gắng giữ liên lạc với họ, bất kể họ đang ở đâu
Tôi phải nói chuyện với cô ấy, dù cô ấy bệnh thế nào chăng nữa
tùy nghi hành động
khoảng ước lượng (thời gian, không gian, số lượng...)
khoảng độ sáu kilômét
lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, tình hình
không có lý do gì để than phiền cả
(y học) mủ; nước tiểu
nội động từ
( to matter to somebody ) có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
anh làm gì, đối với tôi không quan trọng
chúng tôi đến muộn một tí có sao không?
trường hợp này quan trọng hơn những trường hợp khác
Chuyên ngành Anh - Việt
matter
['mætə]
|
Hoá học
chất, vật chất, vật liệu
Kỹ thuật
vật chất, vật liệu
Sinh học
vật chất
Toán học
vật chất; chất; thực chất; nội dung
Xây dựng, Kiến trúc
vật chất, vật liệu
Từ điển Anh - Anh
matter
|

matter

matter (mătʹər) noun

1. a. Something that occupies space and can be perceived by one or more senses; a physical body, a physical substance, or the universe as a whole. b. Physics. Something that has mass and exists as a solid, liquid, or gas.

2. A specific type of substance: inorganic matter.

3. Discharge or waste, such as pus or feces, from a living organism.

4. Philosophy. In Aristotelian and Scholastic use, that which is in itself undifferentiated and formless and which, as the subject of change and development, receives form and becomes substance and experience.

5. Christian Science. That which is postulated by the mortal mind, regarded as illusion and as the opposite of substance or God: "Spirit is the real and eternal; matter is the unreal and temporal" (Mary Baker Eddy).

6. The substance of thought or expression as opposed to the manner in which it is stated or conveyed.

7. A subject of concern, feeling, or action: matters of foreign policy; a personal matter. See synonyms at subject.

8. Trouble or difficulty: What's the matter with your car?

9. An approximated quantity, amount, or extent: The construction will last a matter of years.

10. Something printed or otherwise set down in writing: reading matter.

11. Something sent by mail.

12. Printing. a. Composed type. b. Material to be set in type.

verb, intransitive

mattered, mattering, matters

To be of importance: "Love is most nearly itself/When here and now cease to matter" (T.S. Eliot). See synonyms at count1.

idiom.

as a matter of fact

In fact; actually.

for that matter

So far as that is concerned; as for that.

no matter

Regardless of: "Yet there isn't a train I wouldn't take,/No matter where it's going" (Edna St. Vincent Millay).

 

[Middle English, from Old French matere, from Latin māteria.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
matter
|
matter
matter (n)
  • substance, material, stuff, stock, staple
  • trouble, problem, difficulty, worry, complication, concern
  • subject, topic, theme, issue, affair, question
  • matter (v)
    be of importance, be important, count, signify, be significant, carry some weight, make a difference, have a bearing, be relevant

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]