Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mate
[meit]
|
danh từ
như checkmate
ngoại động từ
như checkmate
danh từ
bạn, bạn nghề
con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
(hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)
ngoại động từ
(động vật học) cho (con đực và con cái) giao phối với nhau
nội động từ
(động vật học) giao phối
Chuyên ngành Anh - Việt
mate
[meit]
|
Kỹ thuật
chi tiết đối tiếp; cặp chi tiết liên kết, ăn khớp, đối tiếp
Xây dựng, Kiến trúc
chi tiết đối tiếp; cặp chi tiết liên kết, ăn khớp, đối tiếp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mate
|
mate
mate (n)
  • friend, pal (informal), buddy (informal), companion, comrade, chum (informal)
    antonym: rival
  • helper, assistant, colleague, partner, coworker
  • mate (v)
    breed, reproduce, couple (formal), copulate (formal)

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]