Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marine
[mə'ri:n]
|
tính từ
(thuộc) biển; gần biển; do biển sinh ra
cây ở biển; thực vật biển
sinh vật biển
chim biển
hoạ sĩ vẽ cảnh biển
nhà sinh vật học biển
(thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển
cục hàng hải
bảo hiểm cho tàu bè và hàng hoá đi biển; bảo hiểm đường biển; bảo hiểm hàng hải
vật liệu và vật tư cho tàu bè
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ
( Marines ) binh chủng lính thủy đánh bộ
tranh vẽ cảnh biển
đem nói cái đó cho ma nó nghe
Chuyên ngành Anh - Việt
marine
[mə'ri:n]
|
Hoá học
(thuộc) biển
Kinh tế
hàng hải
Kỹ thuật
biển
Sinh học
biển
Từ điển Anh - Anh
marine
|

marine

marine (mə-rēnʹ) adjective

1. a. Of or relating to the sea: marine exploration. b. Native to, inhabiting, or formed by the sea: marine animals.

2. Of or relating to shipping or maritime affairs.

3. Of or relating to sea navigation; nautical: a marine chart. See synonyms at nautical.

4. Of or relating to troops that serve at sea as well as on land, specifically the U.S. Marine Corps.

noun

1. a. A soldier serving on a ship or at a naval installation. b. Marine A member of the U.S. Marine Corps.

2. The mercantile or naval ships or shipping fleet of a country.

3. The governmental department in charge of naval affairs in some nations.

4. A painting or photograph of the sea.

 

[Middle English marin, marine, from Old French, from Latin marīnus, from mare, sea.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marine
|
marine
marine (adj)
nautical, oceangoing, naval, seafaring, seagoing, oceanic

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]