Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
make-up
['meikʌp]
|
danh từ
đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang
hoá trang đẹp quáa!
bà kia son phấn nhiều quá
sự lên khuôn, đặt trang
cấu trúc, thành phần
(ngành in) cách sắp trang
cấu tạo, bản chất, tính chất
bản chất là người hào phóng
kỳ thi dành cho thí sinh đã vắng mặt ở một kỳ thi trước đó hoặc đã trượt kỳ thi trước đó
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]