Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
maintain
[mein'tein]
|
ngoại động từ
giữ cho cái gì khỏi gián đoạn; giữ cho cái gì khỏi thay đổi; duy trì
duy trì những cuộc tiếp xúc/quan hệ hữu nghị
đủ thức ăn để duy trì sức khoẻ của mình
bảo lưu ý kiến của mình
duy trì luật pháp và trật tự
giữ cho giá cả không tụt xuống
hãy giữ tốc độ 60 dặm/giờ
ủng hộ về tài chính; nuôi dưỡng; cưu mang
kiếnm đủ để nuôi một gia đình sống thoải mái
trường này được một hội từ thiện cưu mang
bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa...)
xác nhận cái gì là sự thật
xác nhận sự vô tội của mình
xác nhận người nào vô tội
Chuyên ngành Anh - Việt
maintain
[mein'tein]
|
Kỹ thuật
giữ, duy trì; bảo quản; khai thác
Toán học
giữ, duy trì; bảo quản; khai thác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
maintain
|
maintain
maintain (v)
  • uphold, preserve, keep, continue, keep up, sustain, conserve, retain, keep alive
    antonym: destroy
  • look after, care for, take care of, keep up, keep in good condition, continue, support, provide
    antonym: neglect
  • argue, claim, insist, assert, hold, swear, be adamant, avow (formal), declare, affirm, state
    antonym: deny
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]