Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
magnetic
[mæg'netik]
|
tính từ
(thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
lực từ
cực từ
(nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ
nụ cười quyến rũ
danh từ
chất có từ tính
Chuyên ngành Anh - Việt
magnetic
[mæg'netik]
|
Hoá học
(thuộc) từ, (có) từ tính
Kỹ thuật
có từ tính, (thuộc) từ
Tin học
từ tính
Toán học
từ; chất sắt từ
Từ điển Anh - Anh
magnetic
|

magnetic

magnetic (măg-nĕtʹĭk) adjective

1. a. Of or relating to magnetism or magnets. b. Having the properties of a magnet. c. Capable of being magnetized or attracted by a magnet. d. Operating by means of magnetism: a magnetic recorder.

2. Relating to the magnetic poles of the earth: a magnetic compass bearing.

3. Having an unusual power or ability to attract: a magnetic personality.

magnetʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
magnetic
|
magnetic
magnetic (adj)
attractive, charming, compelling, alluring, captivating, charismatic, hypnotic, irresistible, mesmeric, fascinating
antonym: repellent

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]