Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
look
[luk]
|
danh từ
cái nhìn, cái dòm
nhìn đến, ngó đến
vẻ mặt, nét mặt
vẻ phẫn nộ
ngoại hình, nhan sắc
vẻ đẹp, sắc đẹp
phong cách, mốt
cứ theo bề ngoài của ai/cái gì mà xét
nhìn ai một cách ghê tởm
xem long
không nên trông mặt mà bắt hình dong
động từ
nhìn; xem; ngó; để ý; chú ý
nhìn kìa! mặt trời đang lên
mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn
đừng giương mắt ra như thế
ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý
lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ
mong đợi, tính đến, toan tính
đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa
hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về
gian buồng hướng tây
có vẻ; tỏ ra
trông có vẻ khoẻ/ốm/buồn/mệt
cà phê này có vẻ đậm
anh làm tôi có vẻ như một thằng ngốc thật ngốc!
có vẻ
trông giống như cát mà là cát thật
chân dung tự hoạ này chẳng giống ông ta tí nào
trời có vẻ muốn mưa; trời trông như sắp mưa
trông anh có vẻ như đi xa về
tôi thấy có vẻ như cô ấy không thích quyển sách này
đợi chờ
nhìn quanh
đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì
nhìn theo
trông nom, chăm sóc
chăm sóc người bệnh
để ý, tìm kiếm
nhìn, ngắm, xem
xét, xem xét
đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi
nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó
quay đi
quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn
nhìn lại (cái gì đã qua)
nhìn lại quá khứ
nhìn xuống
hạ giá
( + upon , on ) ra vẻ kẻ cả
tìm kiếm
chuốc lấy phiền luỵ
đợi, chờ, mong
chờ tin nhà
mong đợi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích
tôi mong chờ anh đến thăm
chúng tôi rất mong nhận được tin ông
nhìn vào
ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào
nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu
nghiên cứu một vấn đề
nhìn ra, quay về, hướng về
cửa sổ buồng nó nhìn ra đường
đứng xem, đứng nhìn
nhìn kỹ, ngắm
nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ
(như) to look upon
hãy cẩn thận; hãy coi chừng!
cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy
tìm thấy cái gì
tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình
Anh phải tìm cho ra mấy tờ hoá đơn đó để đưa cho kế toán trưởng
để ý hoặc canh chừng để thấy, tìm ra hoặc biết ai/cái gì
đề phòng nguy hiểm
anh sẽ ra bưu điện để tìm vợ anh chứ?
hãy đề phòng bọn trộm!
hãy đề phòng lỗi chính tả trong bản dịch
xem xét, kiểm tra
kiểm tra các khoản chi thu
tha thứ, quên đi, bỏ qua
bỏ qua những lỗi lầm của ai
nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống
đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh
nhìn quanh
suy nghĩ, cân nhắc
đừng nên quyết định vội vàng, hãy suy nghĩ kỹ đã
không thèm nhìn, lờ đi
không thèm nhìn bạn cũ
nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu
đọc kỹ một bản dịch
xem lướt qua, đọc lướt qua
đọc lướt qua một bản dịch
biểu lộ, lộ ra
lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt
lưu ý, cẩn thận về
cẩn thận trong lời ăn tiếng nói
hãy lưu ý đừng để cho điều đó tái diễn
mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)
trông cậy vào ai về một cái gì
quan tâm chu đáo đến điều gì
chính phủ nào cũng phải quan tâm đến việc duy trì trật tự trị an
(như) to look to
(thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai)
nhìn lên, ngước lên
tìm kiếm
tìm (tra) một từ trong từ điển
(thương nghiệp) lên giá, tăng giá
giá bông tăng lên
(thương nghiệp) phát đạt
đến thăm
tôn kính, kính trọng
mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh
xem như, coi như
coi ai như là...
nhanh lên, khẩn trương lên
hành động kịp thời
nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ
có vẻ đang chán; có vẻ buồn bực thất vọng
(xem) dagger
nhìn với vẻ coi khinh
nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại
(xem) gift-horse
(xem) needle
đề cao cảnh giác
hành động kịp thời
khẩn trương lên, hoạt động lên
nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu
trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn
(xem) small
nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)
(xem) leap
trông đúng như tuổi thật của mình (chẳng già chẳng trẻ hơn tuổi thật)
Chuyên ngành Anh - Việt
look
[luk]
|
Kỹ thuật
nhìn, quan sát
Tin học
nhìn
Toán học
nhìn, quan sát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
look
|
look
look (n)
appearance, expression, air, aspect, guise, mien (literary)
look (v)
  • seem, appear, come across, seem to be
  • observe, watch, see, behold (archaic or literary), view, consider (formal), regard, eye, gaze, contemplate
  • examine, inspect, scrutinize, eyeball (informal), pore over, study, scan, survey
  • focus on, gaze, stare, glare, gawk (informal), glance, peep, peek, peer, gawp (UK, informal)
  • explore, investigate, examine, consider (formal), discuss, tackle
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]