Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
long-term
['lɔηtə:m]
|
tính từ
dài hạn; lâu dài
tín dụng dài hạn
sự hợp tác lâu dài
Chuyên ngành Anh - Việt
long-term
['lɔηtə:m]
|
Kinh tế
dài hạn
Kỹ thuật
dài hạn
Toán học
dài hạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
long-term
|
long-term
long-term (adj)
lasting, long-standing, enduring, continuing, durable, abiding
antonym: short-term

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]