Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
local
['loukəl]
|
tính từ
thuộc về một nơi hoặc vùng nào đó; địa phương
nông dân, bác sĩ, chủ hiệu ở địa phương
hiểu biết về địa phương
cô ấy là dân địa phương
xe lửa/xe búyt địa phương
nhà đương cục địa phương
giờ địa phương
(văn học) màu sắc địa phương
chính quyền địa phương
điện thoại gọi đến một nơi gần (cước phí thấp); điện thoại trong vùng; điện thoại nội hạt
quyền quyết định của dân địa phương thông qua việc bỏ phiếu
tác động đến một chỗ nào đó; cục bộ
chiến tranh cục bộ
gây tê cục bộ
viêm cục bộ
đau ở một chỗ à?
(toán học) (thuộc) quỹ tích
danh từ
( số nhiều) cư dân ở một nơi hoặc một vùng nào đó; người dân địa phương
người dân địa phương có khuynh hướng nghi ngờ người lạ mặt
tàu hoả hoặc xe búyt ở địa phương
quán rượu gần nhà của mình
quán rượu nào là quán anh hay lui tới?
tạt vào quán rượu làm một panh
chi nhánh của một tổ chức (nhất là của công đoàn)
Chuyên ngành Anh - Việt
local
['loukəl]
|
Kỹ thuật
địa phương, cục bộ; định xứ
Tin học
cục bộ
Toán học
địa phương, cục bộ
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) địa phương, bản địa
Từ điển Anh - Anh
local
|

local

local (lōʹkəl) adjective

1. a. Of, relating to, or characteristic of a particular place: a local custom; the local slang. b. Of or relating to a city, town, or district rather than a larger area: state and local government.

2. Not broad or general; not widespread: local outbreaks of flu.

3. Medicine. Of or affecting a specific part of the body: a local infection.

4. Making all possible or scheduled stops on a route; not express: a local train.

noun

1. A public conveyance that makes several intermediate stops before the final destination is reached: changed trains to a local.

2. A local chapter or branch of an organization, especially of a labor union.

3. Informal. A person from a particular locality.

 

[Middle English, from Old French, from Late Latin locālis, from Latin locus, place.]

loʹcally adverb

loʹcalness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
local
|
local
local (adj)
  • home, neighboring, neighborhood, community, regional, area, provincial, district
    antonym: national
  • native, indigenous, resident, homegrown
    antonym: foreign
  • limited, confined, narrow, insular, parochial, restricted
    antonym: universal
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]