Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
listener
['lisnə]
|
danh từ
người nghe, thính giả
người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)
Chuyên ngành Anh - Việt
listener
['lisnə]
|
Kỹ thuật
người nghe; thính giả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
listener
|
listener
listener (n)
hearer, auditor (formal), radio listener, audience member, audiophile, eavesdropper

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]