Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lie
[lai]
|
danh từ
sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt
buộc tội ai là dối trá
lời nói dối vô tội
điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm
sùng bái một cái sai lầm
duy trì một ước lệ sai lầm
chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
tự lừa dối mình
vạch trần sự dối trá
nội động từ
nói dối, nói láo
nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo
nói dối nên mới đạt được cái gì, đạt được cái gì nhờ nói dối
danh từ
tư thế nằm
(thể dục thể thao) nơi quả bóng dừng hẳn sau cú đánh
sự thể, đầu đuôi sự việc
nội động từ lay , lain
nằm, nằm nghỉ
con tàu thả neo nằm ở bên cảng
thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi
(pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận
sự chống án không hợp lệ
ngả mình (nghỉ ngơi)
là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì
thói lười biếng là nguyên nhân gây ra những tội lỗi của hắn
nằm bên, ở bên cạnh
để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến
nằm nghỉ
chịu khuất phục
sinh nở, ở cữ
ngủ muộn, ngủ nướng
(hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)
thuộc trách nhiệm (của ai)
ngủ đêm ngoài trời
hoãn
nằm liệt giừơng (vì ốm)
rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo
(hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa
là việc của, là quyền của
ngủ với, ăn nằm với (ai)
gây cảm giác khó chịu cho cái gì
cam chịu lời chửi
(xem) wait
(tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
không được người ta trả tiền cho mình
làm hết sức mình
xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao
biết rõ lợi cho mình ở đâu
trong phạm vi khả năng của tôi
dễ dàng chấp nhận điều gì
thời gian nặng nề trôi qua
ẩn mình kín đáo, ẩn nấp
đừng gợi lại những gì không hay trong quá khứ, đừng bới cứt ra mà ngửi
có thể quy cho ai
nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lie
|
lie
lie (n)
untruth, falsehood, fib (informal), story (informal), tall tale, white lie, invention
antonym: truth
lie (v)
  • recline, stretch out, lie down, slouch, laze, loll, lounge
  • be positioned, be arranged, be placed, be situated, sit, rest
  • remain, rest, stay, stop, keep, be
  • tell untruths, perjure yourself, fib (informal), tell stories, be economical with the truth, have on (UK, informal)
    antonym: tell the truth
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]