Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interval
['intəvəl]
|
danh từ
thời gian giữa hai sự kiện; khoảng thời gian
khoảng thời gian giữa ánh chớp và tiếng sấm
đi ra và quay lại sau khoảng thời gian nửa tiếng đồng hồ
khoảng không gian giữa hai hoặc nhiều vật
họ trồng cây vào khoảng trống giữa các ngôi nhà
khoảng thời gian ngắn tách biệt các phần của một vở kịch, bộ phim, buổi hoà nhạc...; lúc giải lao
giải lao 15 phút sau màn thứ hai
sự tạm ngưng hoạt động
một lúc im lặng để tỏ lòng kính trọng những người đã chết
anh ta trở lại làm việc sau một thời gian nằm bệnh viện
khoảng thời gian xảy ra cái gì
những lúc nắng/mưa
cô ta mê sảng, nhưng cũng có lúc tỉnh táo
sự khác nhau về độ cao giữa hai nốt nhạc
quãng của một quãng tám
với thời gian/không gian xen giữa
chốc chốc cô ấy ngừng lại để nghỉ
anh ấy vẫn đều đặn trở lại thăm chúng tôi
các vận động viên chạy lần lượt xuất phát cách nhau năm phút
các cây được trồng cách nhau năm mét
Chuyên ngành Anh - Việt
interval
['intəvəl]
|
Hoá học
khoảng, khoảng cách
Kỹ thuật
khoảng, đoạn
Sinh học
khoảng thời gian
Tin học
khoảng
Toán học
khoảng, đoạn
Xây dựng, Kiến trúc
khoảng, đoạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interval
|
interval
interval (n)
  • intermission, break, pause, interlude, recess, rest, wait, interim
  • gap, time, hiatus, period, space, distance, separation, rift, breach
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]