Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
incentive
[in'sentiv]
|
tính từ
khuyến khích; khích lệ; động viên
bài nói chuyện khích lệ
một phương án khích lệ
danh từ
( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ
khuyến khích bằng vật chất
sự khuyến khích để làm việc tích cực hơn
động cơ (thúc đẩy làm việc gì)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
incentive
|
incentive
incentive (n)
inducement, enticement, motivation, encouragement, spur, reason
antonym: disincentive

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]