Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inability
[,inə'biliti]
|
danh từ
sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài
Chuyên ngành Anh - Việt
inability
[,inə'biliti]
|
Hoá học
(trạng thái) không có khả năng
Kỹ thuật
(trạng thái) không có khả năng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inability
|
inability
inability (n)
incapability, incapacity, powerlessness, helplessness, failure, incompetence, hopelessness

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]