Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impress
[im'pres]
|
danh từ
sự đóng dấu
dấu (đóng vào, in vào...)
(nghĩa bóng) dấu ấn
tác phẩm mang dấu ấn của một thiên tài
ngoại động từ
đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)
đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu
ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào
ghi sâu cái gì vào ký ức
gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai
(sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính
trưng thu, sung công (hàng hoá...)
đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
Chuyên ngành Anh - Việt
impress
[im'pres]
|
Kỹ thuật
sự đóng, sự in || đột lỗ, tạo lỗ
Sinh học
sự đóng, sự in || đột lỗ, tạo lỗ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impress
|
impress
impress (v)
  • excite, move, amaze, influence, affect, sway, astound, astonish, electrify, strike, stir
  • emphasize, stress, drive home, drum in, underline, din in, highlight, imprint
    antonym: gloss over
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]