Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
image
['imidʒ]
|
danh từ
hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)
ảnh thực
ảo ảnh
vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)
anh ta giống bố như hệt
hình tượng
nói bằng nhiều hình tượng
tượng, thần tượng, thánh tượng
ý niệm, ý tưởng, quan niệm
tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)
anh ta là hiện thân của sự cần cù
ngoại động từ
vẽ hình
hình dung, tưởng tượng ra
hình dung cái gì trong óc mình
mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
image
['imidʒ]
|
Kinh tế
hình tượng
Kỹ thuật
ảnh, hình ảnh
Tin học
ảnh
Toán học
ảnh
Từ điển Anh - Anh
image
|

image

image (ĭmʹĭj) noun

1. A reproduction of the form of a person or an object, especially a sculptured likeness.

2. Physics. An optically formed duplicate, counterpart, or other representative reproduction of an object, especially an optical reproduction of an object formed by a lens or mirror.

3. One that closely or exactly resembles another; a double: He is the image of his uncle.

4. a. The opinion or concept of something that is held by the public. b. The character projected to the public, as by a person or an institution, especially as interpreted by the mass media.

5. A personification of something specified: That child is the image of good health.

6. A mental picture of something not real or present.

7. a. A vivid description or representation. b. A figure of speech, especially a metaphor or simile. c. A concrete representation, as in art, literature, or music, that is expressive or evocative of something else: night as an image of death.

8. Mathematics. A set of values of a function corresponding to a particular subset of a domain.

9. Computer Science. An exact copy of data in a file transferred to another medium.

10. Obsolete. An apparition.

verb, transitive

imaged, imaging, images

1. To make or produce a likeness of.

2. To mirror or reflect.

3. To symbolize or typify.

4. To picture (something) mentally; imagine.

5. To describe, especially so vividly as to evoke a mental picture of.

6. Computer Science. To translate (photographs or other pictures) by computer into numbers that can be transmitted to a remote location and then reconverted into pictures by another computer.

7. To visualize (something), as by magnetic resonance imaging.

 

[Middle English, from Old French, from Latin imāgō.]

imʹageless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
image
|
image
image (n)
  • representation, drawing, likeness, illustration, reflection, picture, icon, figure
  • impression, idea, vision, concept, view, notion, picture
  • copy, twin, double, duplicate, spitting image (informal), carbon copy, doppelgänger
  • appearance, look, persona, aura, air, aspect, semblance
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]