Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
identical
[ai'dentikəl]
|
Cách viết khác : identic [ai'dentik]
tính từ
đúng, chính
đúng là căn phòng nơi Lênin chào đời
y hệt nhau, giống hệt
họ mua hai chiếc xe đạp giống hệt nhau
họ mặc quần áo giống hệt nhau
quần áo của họ giống hệt nhau
cái nón của tôi y hệt cái nón anh mượn của bố anh
(toán học) đồng nhất
mệnh đề đồng nhất
Chuyên ngành Anh - Việt
identical
[ai'dentikəl]
|
Kỹ thuật
đồng nhất, giống hệt (nhau)
Toán học
đồng nhất, giống hệt (nhau)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
identical
|
identical
identical (adj)
same, indistinguishable, equal, matching, alike, like, duplicate, impossible to tell apart, one and the same, like peas in a pod
antonym: different

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]