Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
host
[houst]
|
danh từ
người tiếp đón và chiêu đãi một hoặc nhiều khách; chủ nhà
Tôi đi vắng, nên con trai tôi làm chủ tiệc thay tôi
nước chủ nhà (nước tổ chức một hội nghị, một giải thể thao...)
chủ nhà trọ
phát thanh viên vô tuyến truyền hình
(sinh vật học) động vật hoặc thực vật mà vật ký sinh sống bám vào
các sinh vật ký sinh
quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu
đón tiếp ai, nghinh tiếp ai
(tôn giáo) bánh thánh
danh từ
số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông
đám đông
một loạt khó khăn
mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)
(từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân
ngoại động từ
dẫn (chương trình), đăng cai tổ chức (hội nghị, cuộc tranh tài thể thao...)
nước nào sẽ đăng cai tổ chức hội thi thể thao năm nay?
dẫn chương trình biểu diễn đêm nay là Gloria Monroe đáng yêu
Chuyên ngành Anh - Việt
host
[houst]
|
Kỹ thuật
vật chủ, cây chủ
Sinh học
cây chủ
Tin học
máy chủ Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả ( xem server ). Xem Internet
Toán học
tính thể gốc, tinh thể chủ; chất gốc, chất chủ; chủ gốc, cơ sở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
host
|
host
host (n)
  • crowd, swarm, congregation, mass, multitude, horde, army, cloud, rout
  • entertainer, master of ceremonies, emcee (informal), MC, presenter, compere
  • host (v)
    lay on, hold, present, introduce, put on, accommodate, compere

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]