Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hook
[huk]
|
danh từ
cái móc, cái mác
bản lề cửa
(từ lóng) cái neo
lưỡi câu ( (cũng) fish hook )
lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm
(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
(thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)
(thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)
mũi đất; khúc cong (của con sông)
(nghĩa bóng) cạm bẫy
bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)
(từ lóng) chết
cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
(xem) sinker
(từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
(từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
hết gặp trở ngại
(nói về ống nghe điện thoại) không móc vào máy, nên không nhận được những cú điện thoại gọi đến
ngoại động từ
móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc
câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)
(từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy
(thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh)
(thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)
(thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)
nội động từ
cong lại thành hình móc
( + on ) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)
to hook it
chuồn, tẩu, cuốn gói
Chuyên ngành Anh - Việt
hook
[huk]
|
Hoá học
móc, lưỡi câu; chỗ uốn cong; đai, vòng kẹp
Kỹ thuật
móc cân; vòng ôm; đế nhỏ ở cuối thước đo; rãnh lõm mặt trước (răng dao phay); treo vào, móc vào
Sinh học
lưỡi câu
Tin học
móc nối Một tính năng của phần mềm hoặc phần cứng được đưa vào để cho các lập trình viên hoặc những người yêu thích có thể bổ sung thêm các tính năng vào thiết kế riêng của họ. Ví dụ Microsoft Word for Microsoft Windows có các hook được nạp vào, để cho phép một chuyên gia nào đó có thể tạo ra các hộp hội thoại theo yêu cầu khách hàng, nên phát triển rộng rãi các chức năng của các chương trình ứng dụng đặt biệt.
Xây dựng, Kiến trúc
móc cân; vòng ôm; đế nhỏ ở cuối thước đo; rãnh lõm mặt trước (răng dao phay); treo vào, móc vào
Từ điển Anh - Anh
hook
|

hook

hook (hk) noun

1. a. A curved or sharply bent device, usually of metal, used to catch, drag, suspend, or fasten something else. b. A fishhook.

2. Something shaped like a hook, especially: a. A curved or barbed plant or animal part. b. A short angled or curved line on a letter. c. A sickle.

3. a. A sharp bend or curve, as in a river. b. A point or spit of land with a sharply curved end.

4. A means of catching or ensnaring; a trap.

5. Slang. a. A means of attracting interest or attention; an enticement: a sales hook. b. Music. A catchy motif or refrain: "sugary hard rock melodies [and] ear candy hooks" (Boston Globe).

6. Sports. a. A short swinging blow in boxing delivered with a crooked arm. b. A golf stroke that sends the ball to the left of a right-handed player or to the right of a left-handed player. c. In surfing, the lip of a breaking wave.

7. Baseball. A curve ball.

8. Basketball. A hook shot.

verb

hooked, hooking, hooks

 

verb, transitive

1. a. To catch, suspend, or connect with a hook. b. Informal. To snare. c. Slang. To steal; snatch. See synonyms at steal.

2. To fasten by or as if by a hook.

3. To pierce or gore with or as if with a hook.

4. Slang. a. To take strong hold of; captivate: a novel that hooked me on the very first page. b. To cause to become addicted.

5. To make (a rug) by looping yarn through canvas with a type of hook.

6. Sports. a. To hit with a hook in boxing. b. To hit (a golf ball) in a hook.

7. Baseball. To pitch (a ball) with a curve.

8. Basketball. To shoot (a ball) in a hook shot.

verb, intransitive

1. To bend like a hook.

2. To fasten by means of a hook or a hook and eye.

3. Slang. To work as a prostitute.

phrasal verb.

hook up

1. To assemble or wire (a mechanism).

2. To connect a mechanism and a source of power.

3. Slang. To form a tie or connection: hooked up with the wrong crowd.

 

idiom.

by hook or by crook

By whatever means possible, fair or unfair.

get the hook Slang

To be unceremoniously dismissed or terminated.

hook, line, and sinker Informal

Without reservation; completely: swallowed the excuse hook, line, and sinker.

off the hook Informal

Freed, as from blame or a vexatious obligation: let me off the hook with a mild reprimand.

on (one's) own hook

By one's own efforts.

 

[Middle English hok, from Old English hōc.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hook
|
hook
hook (n)
peg, hanger, nail, knob, catch, fishhook, meat hook, boat hook

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]