Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
historic
[his'tɔrik]
|
tính từ
nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử
địa điểm lịch sử nơi những người thanh giáo đầu tiên đổ bộ lên châu Mỹ
đây là một dịp quan trọng trong lịch sử
thời đại lịch sử (có sử sách chép lại)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
historic
|
historic
historic (adj)
  • important, significant, momentous, notable, famous, remarkable, extraordinary, celebrated
    antonym: insignificant
  • old, ancient, antique, historical, past, bygone
    antonym: modern
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]