Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
her
[hə:]
|
đại từ nhân xưng
nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
đưa cái đó cho cô ấy
có phải cô ta đó không?
tính từ sở hữu
của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
quyển sách của cô ấy
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]