Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
he
[hi:]
|
đại từ
nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)
danh từ
đàn ông; con đực
( định ngữ) đực (động vật)
viết tắt
chất nổ công phá mạnh ( high explosive )
Ngài ( His / Her Excellency )
Từ điển Việt - Anh
he
[he]
|
danh từ
fish of carp family
Từ điển Việt - Việt
he
|
tính từ
động vật ốm yếu
lợn he
có màu hung
áo he
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]