Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hatred
['heitrid]
|
danh từ
( hatred for / of somebody / something ) lòng căm thù/căm hờn/ căm ghét
căm thù quân địch
căm thù sâu sắc chủ nghĩa phát xít
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hatred
|
hatred
hatred (n)
hate, abhorrence, detestation, loathing, odium, revulsion, disgust, animosity, dislike, aversion (formal)
antonym: love

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]