Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harmless
['hɑ:mlis]
|
tính từ
không có hại, vô hại; không độc
ngây thơ, vô tội; không làm hại ai
Chuyên ngành Anh - Việt
harmless
['hɑ:mlis]
|
Hoá học
không hạt, không bị hư hại
Kỹ thuật
không độc
Toán học
không độc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harmless
|
harmless
harmless (adj)
  • inoffensive, innocuous, innocent, meaningless, anodyne (literary), bland, mild
    antonym: offensive
  • safe, risk-free, undamaging, nontoxic, unhazardous, undisruptive, sound
    antonym: harmful
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]